First Division Eastern_Counties_Football_League_2013–14

Thurlow Nunn Eastern Counties Football League First Division
Vô địchWhitton United
Thăng hạngWhitton United
Fakenham Town
Ipswich Wanderers
Xuống hạngKhông có

First Division gồm 15 đội thi đấu mùa trước cộng thêm 4 đội bóng mới:

Bảng xếp hạng

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
1Whitton United (C) (P)3625837936+4383Lên chơi tạiPremier Division
2Fakenham Town (P)3623859433+6177
3Ipswich Wanderers (P)3623679737+6075
4Haverhill Borough3623586537+2874
5Saffron Walden Town36201069145+4670
6Halstead Town3621788039+4170
7Swaffham Town36215109447+4768
8Great Yarmouth Town3619898250+3265
9Braintree Town Reserves36177126554+1158
10Team Bury36166145853+554
11Long Melford36142205168−1744
12Debenham LC36117185863−540
13Dereham Town Reserves3698195767−1035
14Stowmarket Town36111245394−4134
15Needham Market Reserves36102245298−4632
16A.F.C. Sudbury Reserves361022449114−6532
17Downham Town36652547120−7323
18Cornard United3663274196−5521
19March Town United3646263193−6218

Cập nhật đến ngày 26 tháng 4 năm 2014
Nguồn: Mitoo[4]
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.

Kết quả

S.nhà ╲ S.kháchAFSBRACORDEBDERDOWFAKGYTHALHAVIPSLOMMARNEMSAFSTOSWATBUWHI
A.F.C. Sudbury Reserves

1–1

6–1

3–1

1–3

0–7

0–10

5–0

1–2

0–2

0–9

1–3

2–1

0–7

4–1

5–1

1–6

1–4

0–1

Braintree Town Reserves

6–2

2–1

1–0

2–1

2–3

0–3

2–2

2–2

0–2

2–3

1–3

1–1

3–0

0–1

2–0

3–2

1–0

2–2

Cornard United

0–1

0–1

2–1

2–3

2–2

1–4

0–1

0–2

1–2

0–3

1–4

0–5

4–0

2–3

2–3

1–5

0–1

0–2

Debenham LC

0–2

0–3

1–3

5–2

4–1

1–3

0–2

0–3

2–2

0–1

4–2

2–0

3–4

0–0

4–0

4–2

0–1

2–2

Dereham Town Reserves

1–2

1–4

8–1

2–2

5–1

2–2

1–2

2–3

1–1

0–2

2–0

1–0

2–1

1–3

3–2

1–1

2–2

0–3

Downham Town

1–2

1–0

1–2

1–3

1–1

0–5

4–4

0–4

0–3

1–6

3–0

1–1

5–1

1–4

2–3

1–5

1–5

1–4

Fakenham Town

1–0

4–4

8–0

2–1

4–1

6–0

3–2

2–0

0–0

0–0

4–0

3–1

2–1

3–3

3–0

1–1

1–0

1–3

Great Yarmouth Town

8–0

2–0

2–1

4–2

3–1

3–0

1–2

0–0

1–0

0–1

2–0

6–0

7–1

0–5

3–2

0–1

1–1

1–1

Halstead Town

2–0

0–1

4–0

2–1

3–1

3–0

1–0

4–2

1–2

4–2

0–1

2–1

5–0

2–4

4–1

5–1

0–2

1–2

Haverhill Borough

2–0

2–0

3–0

1–1

1–0

4–1

2–3

3–3

3–1

2–1

2–1

5–1

0–1

0–4

4–1

3–2

2–0

0–2

Ipswich Wanderers

5–1

1–0

2–2

3–0

1–0

12–1

0–0

1–4

0–0

3–2

4–1

5–0

3–0

0–3

2–1

2–3

1–2

3–0

Long Melford

4–0

1–3

2–1

1–3

1–3

3–1

0–2

1–1

2–4

1–2

1–2

2–1

3–2

4–1

2–0

0–3

1–1

0–3

March Town United

2–1

1–3

0–2

1–1

0–0

2–0

0–3

0–4

2–2

0–2

1–2

1–2

3–1

1–2

0–7

0–2

0–1

1–5

Needham Market Reserves

7–0

2–2

1–2

2–1

2–2

2–1

1–0

0–1

1–4

0–2

0–6

1–2

4–1

1–0

0–1

2–1

1–2

0–5

Saffron Walden Town

1–1

6–2

3–1

2–2

1–0

8–0

4–3

2–2

0–0

0–1

1–1

2–1

5–1

6–3

6–0

3–0

1–1

2–2

Stowmarket Town

2–1

2–5

2–0

1–2

3–2

0–1

0–3

1–0

0–6

1–2

0–6

1–2

1–1

6–2

3–1

2–4

1–2

2–1

Swaffham Town

4–3

0–1

2–1

0–1

2–1

7–0

1–1

1–4

0–1

3–0

2–0

2–0

2–0

6–0

1–1

7–1

4–1

1–0

Team Bury

3–1

0–2

4–3

1–4

1–0

2–2

0–1

2–3

1–1

0–1

0–1

2–0

7–1

5–0

0–2

2–1

0–8

1–2

Whitton United

5–1

2–1

2–2

1–0

2–1

2–1

2–1

2–1

2–2

1–0

3–3

2–0

4–0

2–1

1–0

2–1

2–2

2–1

Cập nhật lần cuối: ngày 26 tháng 4 năm 2014.
Nguồn: Mitoo[5]
^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.

Liên quan